🌟 가정 교육 (家庭敎育)

1. 평소에 집안의 어른이 아이들에게 생활에 필요한 예절, 습관, 태도 등을 가르치는 일.

1. GIÁO DỤC GIA ĐÌNH: Việc hàng ngày người lớn trong nhà dạy cho bọn trẻ thái độ, thói quen, lễ nghĩa… cần thiết cho cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통적인 가정 교육.
    Traditional home education.
  • Google translate 가정 교육의 문제.
    The problem of domestic education.
  • Google translate 가정 교육의 영향.
    Influence of home education.
  • Google translate 가정 교육이 잘되다.
    Good family education.
  • Google translate 가정 교육을 받다.
    Have a home education.
  • Google translate 가정 교육이 잘 이루어지기 위해서는 무엇보다 부모의 역할이 중요하다.
    The role of parents is paramount to ensure a good family education.
  • Google translate 유민이는 예의가 발라서 가정 교육을 제대로 받았다고 어른들의 칭찬이 자자했다.
    Yu-min was well-mannered and well-educated, with a lot of praise from adults.
  • Google translate 지수는 인사성이 밝아서 참 보기 좋아요.
    Jisoo's good at greeting.
    Google translate 맞아요. 부모님께 가정 교육을 잘 받은 학생이지요.
    That's right. i'm a student with a good family education from my parents.
Từ tham khảo 학교 교육(學校敎育): 학교에서 받는 교육.

가정 교육: home discipline,かていきょういく【家庭教育】,éducation  familiale, éducation à la maison,educación familiar,تربية منزلية,гэр бүлийн боловсрол,giáo dục gia đình,การศึกษาในบ้าน, การอบรมสั่งสอนในบ้าน, การสั่งสอนที่บ้าน,pendidikan di rumah,семейное воспитание,家庭教育,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 가정 교육 (家庭敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)