🌟 가정 교육 (家庭敎育)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 가정 교육 (家庭敎育) @ Ví dụ cụ thể
- 이 유아원은 휴식, 여가, 놀이, 가정 교육, 문화 교육 등의 기능을 통합하고 있다. [통합하다 (統合하다)]
- 가정 교육의 역할을 완전히 대치시킬 수 있는 완벽한 교육 방법은 없다. [대치시키다 (代置시키다)]
🌷 ㄱㅈㄱㅇ: Initial sound 가정 교육
-
ㄱㅈㄱㅇ (
가정 교육
)
: 평소에 집안의 어른이 아이들에게 생활에 필요한 예절, 습관, 태도 등을 가르치는 일.
None
🌏 GIÁO DỤC GIA ĐÌNH: Việc hàng ngày người lớn trong nhà dạy cho bọn trẻ thái độ, thói quen, lễ nghĩa… cần thiết cho cuộc sống.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)